Tất cả mọi thứ bạn cần biết về Hungary - Chi phí sinh hoạt (Phần 2) - Công dân toàn cầu
CÔNG DÂN CHÂU ÂU

Tất cả mọi thứ bạn cần biết về Hungary – Chi phí sinh hoạt (Phần 2)

13/05/2022

Tất cả mọi thứ bạn cần biết về Hungary – Chi phí sinh hoạt (Phần 2)

Rate this post

Trong phần 1, BSOP đã cùng bạn khám phá tổng quan về đất nước Hungary. Hãy cùng BSOP khám phá sâu hơn về chi phí sinh hoạt ở Hungary, cụ thể là thủ đô Budapest – thành phố phát triển nhất của quốc gia này nhé!

Chi phí sinh hoạt ở Hungary

*Thông tin trong bài được sưu tầm từ numbeo.com và chỉ mang tính chất tham khảo, do giá cả có thể thay đổi dựa vào thời điểm, địa điểm, … Đơn vị tiền tệ sử dụng trong bài là đồng Forint (Ft) – đơn vị tiền tệ chính thức của Hungary.

*Các chi phí sinh hoạt trong bài được lấy từ Budapest – thủ đô và là thành phố phát triển nhất Hungary.

Budapest bên sông Danube

Budapest là thủ đô và cũng là thành phố phát triển số 1 Hungary, áp đảo các thành phố khác về mức sống cũng như dân số. Đây là trung tâm văn hóa nghệ thuật, khoa học kĩ thuật của cả đất nước.

Thu nhập bình quân đầu người theo sức mua (GDP per Purchasing Power Parity) của Hungary là 36,849 USD, đứng thứ 40 thế giới. Sức mạnh kinh tế của nước này thuộc mức trung bình tại châu Âu, tuy nhiên hiện đang có dấu hiệu phát triển.

Hungary có mức chi phí sinh hoạt thuộc nhóm thấp nhất châu Âu:

– Một gia đình 4 người trung bình tiêu 44,5 triệu VND chưa tính tiền thuê nhà (696,700 Ft).

– Một người ước tính tiêu 12,8 triệu VND mỗi tháng (200,000 Ft).

– Chi phí sinh hoạt ở Budapest ước tính đắt hơn chi phí sinh hoạt ở thành phố Hồ Chí Minh khoảng 3,84%.

– Giá thuê nhà tại Budapest trung bình rẻ hơn giá thuê nhà ở thành phố Hồ Chí Minh khoảng 17,55%.

Lương tháng trung bình (sau thuế) tại đây là 357,300 Ft. 

Giá cả chi tiết bao gồm:

Tiền thuê nhà

Loại căn hộTiền thuê (Ft)
Căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm thành phố135,000 – 200,000
Căn hộ 1 phòng ngủ ở ngoại ô110,000 – 150,000
Căn hộ 3 phòng ngủ ở trung tâm thành phố240,000 – 500,000
Căn hộ 3 phòng ngủ ở ngoại ô195,000 – 350,000

Giá nhà đất (căn hộ)

Loại căn hộTiền thuê (Ft)
1 mét vuông căn hộ trung tâm thành phố900,000 – 1,800,000
1 mét vuông căn hộ ngoại ô600,000 – 1,000,000

Giá các dịch vụ đi kèm căn hộ (theo tháng)

Loại dịch vụGiá (Ft)
Gói cơ bản cho căn hộ 85 mét vuông (Điện, hệ thống điều hòa & sưởi ấm, nước, xử lý rác)40,000 – 80,000
Internet (60Mb/s trở lên, dữ liệu không giới hạn, cáp quang/ADSL)3,800 – 7,000

Giá thực phẩm

Tiền mua thực phẩm chiếm phần trăm lớn nhất trong chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Budapest.

Loại thực phẩmĐơn vị & số lượngGiá (Ft)
Sữa1 lít200 – 280
Bánh mì trắng1 ổ190 – 700
Gạo trắng1 kg300 – 900
Trứng1 tá474 – 840
Phô mai1 kg1,890 – 4,800
Phi lê gà1 kg1,200 – 2,400
Thịt bò1 kg2,000 – 4,500
Táo1 kg270 – 600
Chuối1 kg390 – 700
Cam1 kg370 – 800
Cà chua1 kg550 – 2,000
Khoai tây1 kg199 – 600
Hành tây1 kg240 – 600
Xà lách1 bó250 – 600
Nước1 chai 1.5 lít90 – 200
Rượu vang1 chai (tầm trung)1,000 – 2,200
Bia nội1 chai 0.5 lít250 – 400
Bia ngoại1 chai 0.33 lít290 – 700
Thuốc lá Marlboro1 bao 20 điếu1,500 – 2,000

Giá cả nhà hàng 

Loại chi phíĐơn vị & số lượngGiá (Ft)
Nhà hàng bình dân1 người1,800 – 5,000
Nhà hàng tầm trung2 người 10,000 – 25,000
Đồ ăn nhanh (McDonald’s)1 người1,600 – 2,300
Bia nội0.5 lít350 – 1,000
Bia ngoại0.33 lít550 – 1,300
Cappuchino1 cốc đơn340 – 1,100
Coca Cola/Pepsi1 chai 0.33 lít300 – 600
Nước lọc1 chai 0.33 lít200 – 500

Chi phí di chuyển (phương tiện giao thông công cộng & cá nhân)

Budapest sở hữu mạng lưới phương tiện công cộng hiệu quả, đa dạng và đặc biệt là giá rẻ, bao gồm các phương tiện như sau: xe bus, xe điện, tàu điện ngầm, tàu điện, các tuyến tàu hỏa ngoại ô (HÉV) và tàu thủy.

Trung tâm Vận tải Budapest (Budapesti Közlekedési Központ, BKK) cung cấp các dịch vụ giao thông công cộng chính ở Budapest, bao gồm xe bus, xe điện, tàu điện ngầm, tàu điện, các tuyến tàu hỏa ngoại ô.

Bạn bắt buộc phải mua vé/mang theo vé tháng khi sử dụng các phương tiện giao thông công cộng. Tất cả các loại phương tiện đều dùng chung 1 loại vé, tuy nhiên bạn sẽ phải mua vé mới mỗi chuyến, hoặc mua thẻ tháng. Bạn có thể mua vé tại các ga tàu, ki-ốt trên phố hoặc trên xe bus.

Loại phương tiện/véĐơn vị/Số lượngGiá (Ft)
Vé lượt (xe bus, tàu điện ngầm, tàu điện)1330 – 400
Thẻ tháng (xe bus, tàu điện ngầm, tàu điện)19,500 – 10,500
Taxi1 km 300 – 480. Đồng hồ tính phí sẽ bắt đầu từ khoảng 1.5 – 3 km khi bạn lên xe. Phí đợi tốn khoảng 4,500 – 6,000 Ft/giờ.
Xăng1 lít475 – 500
Volkswagen Golf 1.4 90 Kw Trendline1 chiếc7,200,000 – 8,800,000
Toyota Corolla Sedan 1.6l 97kW Comfort1 chiếc7,000.000 – 9,000,000

Học sinh, sinh viên xuất trình được thẻ học sinh/sinh viên khi mua thẻ tháng sẽ được giảm khoảng 70%. Vé tháng dành cho học sinh, sinh viên có giá 3,450 Ft, vé quý (3 tháng) có giá 10,350 Ft.

Lưu ý: Bạn cần phải bảo quản vé thật cẩn thận. Hành khách không vé sẽ bị phạt tổng cộng khoảng 24,000 Ft: 8,000 Ft ngay tại chỗ và 16,000 Ft sau đó, trả qua séc bưu điện. Tại các bến tàu điện ngầm, bạn cần phải xuất trình vé lượt/thẻ tháng ngay tại cửa ra vào.

Xe bus

Budapest có hơn 200 tuyến xe bus bao phủ toàn bộ thành phố và các vùng lân cận. Một số tuyến có bao gồm dịch vụ chuyển phát hàng hóa – những tuyến này sẽ có thêm chữ “E” bên cạnh số tuyến xe bus. Xe bus nội thành Budapest chạy từ 4:30 sáng đến 11 giờ đêm, tần suất khoảng 10 – 20 phút mỗi lượt.

Tàu điện ngầm

Hiện tại có 4 tuyến tàu điện ngầm đang hoạt động tại Budapest:

Tuyến M1, hay còn gọi là tuyến Vàng: nối ga quảng trường Vörösmarty tér và ga phố Mexikói. Tuyến này dừng lại ở rất nhiều điểm tham quan du lịch thành phố Budapest, vì vậy đây là lựa chọn phù hợp nhất cho du khách. Đây cũng là tuyến tàu điện ngầm lâu đời nhất châu Âu, được đưa vào hoạt động từ năm 1896.

Tuyến M2, hay còn gọi là tuyến Đỏ: nối ga Déli và ga quảng trường Örs vezér. Tuyến Đỏ chạy từ hướng Đông sang hướng Tây của Budapest.

Tuyến M3, hay còn gọi là tuyến Xanh dương: nối từ ga trung tâm Újpest tới ga Kőbánya-Kispest. Đây là tuyến metro dài nhất trong 4 tuyến metro của thành phố Budapest.

Tuyến M4, hay còn gọi là tuyến Xanh lá: nối từ ga Kelenföld đến ga Keleti. Đây là tuyến metro mới nhất của Budapest, được khánh thành năm 2014.

Tàu điện ngầm Hungary chạy từ 4:30 sáng tới 11 giờ đêm. Tần suất tàu chạy là khoảng 2 – 15 phút mỗi chuyến.

Tàu hỏa ngoại ô (HÉV)

Dịch vụ xe lửa ngoại ô Budapest được gọi là HÉV, kết nối Budapest với các khu vực lân cận. Hành trình phổ biến nhất đối với khách du lịch là từ Quảng trường Batthyány đến Szentendre.

Tàu hỏa ngoại ô Budapest

Nếu bạn dự định rời khỏi biên giới hành chính của Budapest, bạn cần phải mua một vé đặc biệt.

Tàu thủy

Budapest sở hữu 3 tuyến tàu thủy công cộng như sau:

– D-11: Cung điện Nghệ thuật Müpa – Nhà hát quốc gia – quận Újpest, đường Árpád.

– D-12: Cung điện Nghệ thuật Müpa – Nhà hát quốc gia – Nhà tắm La Mã.

– D-14: Soroksár, đảo Molnár – bến Csepel-Királyerdő.

Vé lượt có giá 750 Ft, hoặc bạn có thể dùng thẻ tháng để được miễn phí.

Taxi

Bạn có thể đón taxi trên đường phố nhưng sẽ rẻ hơn nếu đặt qua tổng đài hoặc qua ứng dụng. Từ tháng 9 năm 2013, taxi ở Budapest bắt buộc phải sơn màu vàng. Đừng lên xe nếu ở ngoài xe không có tên công ty cung cấp dịch vụ taxi.

Taxi Budapest

Xe bus đêm

Hệ thống giao thông buổi đêm tại Budapest đứng hàng đầu tại châu Âu. Các tuyến xe bus đêm thường chạy từ khoảng 12:00 đêm đến 4:00 sáng hàng ngày. Số hiệu của các tuyến xe bus đêm bắt đầu bằng số 9.

Lưu ý: Các tuyến bus đêm nội thành có tần suất khoảng 10 – 15 phút/chuyến, tuy nhiên các tuyến xe đêm ra ngoại ô sẽ chỉ có khoảng 1 – 2 chuyến mỗi tiếng thôi.

Xe đạp

Hệ thống MOL Bubi là một mạng lưới chia sẻ xe đạp ở Budapest. Bạn có thể thuê & trả những chiếc xe đạp màu xanh lá cây táo tại bất kỳ bãi đỗ xe đạp nào tại các đầu mối giao thông chính ở trung tâm thành phố. 

Tính đến 2019, MOL Bubi sở hữu tổng cộng 143 bãi xe và khoảng 1,846 xe đạp khắp Budapest. Giá thuê xe như sau:

– 20 Ft/phút.

– Vé tháng giá 500 Ft.

– Vé năm giá 5,000 Ft.

Mẹo: Bạn có thể dùng app BKK FUTÁR để lên kế hoạch di chuyển dễ dàng hơn.

Chi phí tập thể dục & giải trí

Loại Đơn vị/Số lượngGiá (Ft)
Thẻ gym tháng cho 1 người lớn19,000 – 20,000
Thuê sân tennis cuối tuần1 tiếng2,300 – 5,000
Vé xem phim11,800 – 3,000

Giá quần áo

Loại Đơn vị/Số lượngGiá (Ft)
Quần Jeans (Levi’s 501)1 chiếc10,000 – 35,000
Váy hè thời trang (Zara, H&M, …)1 chiếc6,000 – 15,000
Giày chạy Nike1 đôi17,000 – 40,000
Giày da công sở cho nam1 đôi19,000 – 47,000

Chi phí dịch vụ chăm sóc trẻ em

Loại Đơn vị/Số lượngGiá (Ft)
Trường mẫu giáo tư 1 tháng/1 bé40,000 – 80,000
Trường tiểu học tư1 tháng/1 bé1,800,000 – 5,500,000

Chi phí giáo dục

Chi phí giáo dục tại các trường công từ cấp 1 đến cấp 3 tại Hungary đều miễn phí. Học phí của trường tư và cấp đại học như sau:

Loại Đơn vị/Số lượngGiá (Ft)
Trường quốc tế1 năm/1 học sinh5,600,000 – 5,800,000
Đại học1 năm/1 sinh viênCác ngành bình thường: 460,000 – 1,900,000
Ngành Y & Nha khoa: 4,500,000 – 6,100,000

Biểu đồ phân bố chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Budapest

Phân bố chi phí sinh hoạt Budapest

Và đó là mức sống trung bình ở Budapest – thành phố đắt đỏ nhất Hungary. Chi phí sinh hoạt ở đây thực sự rẻ đối với một đô thị có mức phát triển khá so với mặt bằng chung của châu Âu. Theo báo cáo năm 2020 của tổ chức Mercer, chi phí sinh hoạt tại Budapest đứng thứ 170 trên 209 thành phố trên thế giới, rẻ hơn nhiều so với London, Paris hay Lisbon nhưng vẫn nhỉnh hơn thủ đô Sofia của Bulgaria và thủ đô Bucharest của Romania. 

Hungary thực sự là đất nước phù hợp để định cư. Mặc bằng chung giá cả ở đây thực sự rất rẻ (kể cả giá bất động sản) so với bình diện châu Âu, và các thành phố lớn tại Hungary có chất lượng cuộc sống đạt tiêu chuẩn cao.

Hãy đón chờ những bài viết tiếp theo của BSOP để tìm hiểu sâu hơn nữa về Hungary nhé!

Nếu bạn có nhu cầu hoặc thắc mắc về định cư tại Hungary, hãy để lại thông tin TẠI ĐÂY hoặc liên hệ ngay hotline 0904 966 797 để được tư vấn cùng các chuyên gia. Với đội ngũ giàu kinh nghiệm trong ngành & từng sinh sống và làm việc tại Hungary nhiều năm, BSOP tự tin sẽ là người bạn đồng hành đắc lực của bạn trên con đường chinh phục Hungary.

Đón đọc các phần khác tại đây:

Phần 1 – Giới thiệu tổng quan về Hungary

Phần 3 – Văn hóa Hungary

Phần 4 – Những thành phố đáng sống tại Hungary

Phần 5 – Nền kinh tế Hungary

Phần 6 – Những sự thật thú vị về Hungary

Bạn có thể xem các chuỗi bài viết tương tự về Bồ Đào Nha tại đây:

Cuộc sống tại Bồ Đào Nha

Du lịch Bồ Đào Nha

BSOP – ĐẦU TƯ ĐỊNH CƯ QUỐC TẾ

HOTLINE: 0904 966 797 – 0989 136 666

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *